🔍
Search:
CHỊ DÂU
🌟
CHỊ DÂU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
1
CHỊ DÂU:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh.
-
Danh từ
-
1
가족이나 친척 사이에서 형의 아내를 이르거나 부르는 말.
1
CHỊ DÂU:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh, giữa người trong gia đình hay bà con với nhau.
-
2
남남의 남자 사이에서 형뻘이 되는 사람의 아내를 이르거나 부르는 말.
2
CHỊ:
Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của người thuộc hàng anh giữa những người đàn ông xa lạ.
-
Danh từ
-
1
오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
1
CHỊ DÂU, CHỊ:
Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.
-
2
남동생의 아내를 이르거나 부르는 말.
2
EM DÂU, EM:
Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em trai.
-
Danh từ
-
1
큰형의 아내.
1
CHỊ DÂU CẢ, CHỊ DÂU TRƯỞNG:
Vợ của anh cả.
-
☆☆
Danh từ
-
1
(높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
1
ANH:
(cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.
-
2
(높임말로) 주로 남자들 사이에서 나이가 아래인 사람이 나이가 위인 사람을 이르거나 부르는 말.
2
ANH:
(cách nói kính trọng) Từ mà người dưới chỉ hoặc gọi người trên trong quan hệ giữa những người đàn ông.
-
3
아내의 오빠를 이르거나 부르는 말.
3
ANH:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh của vợ.
-
4
남편의 누나를 이르거나 부르는 말.
4
CHỊ:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị của chồng.
-
5
남편 형의 아내를 이르거나 부르는 말.
5
CHỊ DÂU, CHỊ:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh trai chồng.
-
6
나이가 많은 친한 여자들 사이에서 나이가 적은 사람이 나이가 많은 사람을 이르거나 부르는 말.
6
CHỊ:
Từ mà người ít tuổi hơn dùng để chỉ hoặc gọi người nhiều tuổi hơn, giữa những phụ nữ nhiều tuổi thân thiết với nhau.
-
Danh từ
-
1
남편의 형이나 동생의 아내.
1
CHỊ DÂU, EM DÂU:
Vợ của anh trai chồng hay em trai chồng.
-
3
아내의 언니나 동생의 남편을 이르거나 부르는 말.
3
ANH EM ĐỒNG HAO:
Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị gái vợ hay em gái vợ.